Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mậu dịch



noun
trade; commerce

[mậu dịch]
trade; commerce
Thâm thủng mậu dịch
Trade gap/deficit
Thặng dư mậu dịch
Trade surplus
Chính sách mậu dịch
Trade policy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.